Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
legal status


noun
a status defined by law
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
status, position
Hyponyms:
civil death, villeinage, villainage, citizenship, marital status,
minority, nonage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.