Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lignin


noun
a complex polymer;
the chief constituent of wood other than carbohydrates;
binds to cellulose fibers to harden and strengthen cell walls of plants
Derivationally related forms:
ligneous
Hypernyms:
polymer
Substance Holonyms:
wood

Related search result for "lignin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.