Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lignite


noun
intermediate between peat and bituminous coal (Freq. 4)
Syn:
brown coal, wood coal
Hypernyms:
coal, humate
Hyponyms:
jet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lignite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.