Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
linecut


noun
1. a print obtained from a line drawing
Syn:
line engraving
Hypernyms:
engraving
2. engraving consisting of a block that has been etched or engraved
Syn:
line block, line engraving
Hypernyms:
engraving


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.