Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
literally


adverb
1. in a literal sense (Freq. 5)
- literally translated
- he said so literally
Ant:
figuratively
Derived from adjective:
literal
2. (intensifier before a figurative expression) without exaggeration (Freq. 5)
- our eyes were literally pinned to TV during the Gulf War
Usage Domain:
intensifier, intensive

Related search result for "literally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.