Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
littoral


I - noun
the region of the shore of a lake or sea or ocean
Syn:
litoral, littoral zone, sands
Hypernyms:
seashore, coast, seacoast, sea-coast

II - adjective
of or relating to a coastal or shore region

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "littoral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.