Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
live load


noun
a variable load on a structure (e.g. a bridge) such as moving traffic
Syn:
superload
Hypernyms:
load, loading, burden


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.