Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
llano


noun
an extensive grassy and nearly treeless plain (especially in Latin America)
Regions:
Latin America
Hypernyms:
plain, field, champaign

Related search result for "llano"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.