Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lower class


noun
the social class lowest in the social hierarchy (Freq. 1)
Syn:
underclass
Hypernyms:
class, stratum, social class, socio-economic class


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.