Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lucent


adjective
softly bright or radiant
- a house aglow with lights
- glowing embers
- lambent tongues of flame
- the lucent moon
- a sky luminous with stars
Syn:
aglow, lambent, luminous
Similar to:
bright
Derivationally related forms:
luminousness (for: luminous), luminosity (for: luminous), lambency (for: lambent)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lucent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.