Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lymph node


noun
the source of lymph and lymphocytes (Freq. 2)
Syn:
lymph gland, node
Hypernyms:
lymphatic tissue, lymphoid tissue
Hyponyms:
axillary node, Peyer's patch, Peter's gland, bubo
Part Holonyms:
circulatory system, cardiovascular system, immune system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.