Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lymphatic system


noun
the interconnected system of spaces and vessels between body tissues and organs by which lymph circulates throughout the body
Syn:
systema lymphaticum
Hypernyms:
vascular system
Part Holonyms:
body, organic structure, physical structure
Part Meronyms:
lymphatic tissue, lymphoid tissue, spleen, lien, thoracic duct,
lymph vessel, lymphatic vessel, lymphocyte, lymph cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.