Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
macho


I - noun
a male exhibiting or characterized by machismo
Hypernyms:
male, male person

II - adjective
used of men;
markedly masculine in appearance or manner
Syn:
butch
Similar to:
masculine

Related search result for "macho"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.