Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
maglev


noun
high-speed rail technology;
train is suspended on a magnetic cushion above a magnetized track and so travels free of friction
Syn:
magnetic levitation
Hypernyms:
rail technology, railroading


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.