Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
maidenhood


noun
the childhood of a girl
Syn:
girlhood, maidhood
Derivationally related forms:
maid (for: maidhood), maiden, girl (for: girlhood)
Hypernyms:
childhood

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maidenhood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.