Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mantled


adjective
covered with or as if with clothes or a wrap or cloak
- leaf-clothed trees
- fog-cloaked meadows
- a beam draped with cobwebs
- cloud-wrapped peaks
Syn:
cloaked, clothed, draped, wrapped
Similar to:
covered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.