Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
manual labor


noun
labor done with the hands (Freq. 1)
Syn:
manual labour
Hypernyms:
labor, labour, toil
Hyponyms:
application, coating, covering, bodywork, handling,
picking, planking, wiring


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.