Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
martyrdom


noun
1. death that is imposed because of the person's adherence of a religious faith or cause
Derivationally related forms:
martyr
Hypernyms:
death, decease, expiry
2. any experience that causes intense suffering
Syn:
calvary
Derivationally related forms:
martyr
Hypernyms:
affliction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.