Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
matchwood


noun
1. wood in small pieces or splinters
- the vessel was beaten to matchwood on the rocks
Syn:
splinters
Hypernyms:
wood
2. wood suitable for making matchsticks
Hypernyms:
wood
3. fragments of wood
- it was smashed into matchwood
Hypernyms:
bit, chip, flake, fleck, scrap

Related search result for "matchwood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.