Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mechanical drawing


noun
1. scale drawing of a machine or architectural plan etc,
Hypernyms:
drawing
Hyponyms:
horizontal section, vertical section
2. the craft of drawing blueprints
Syn:
drafting
Derivationally related forms:
draft (for: drafting)
Hypernyms:
trade, craft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.