Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
medical diagnosis


noun
identification of a disease from its symptoms
Hypernyms:
diagnosis, diagnosing
Hyponyms:
differential diagnosis, prognosis, prospect, medical prognosis
Part Holonyms:
medical care, medical aid
Part Meronyms:
diagnostic procedure, diagnostic technique


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.