Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
medical expense


noun
amount spent for diagnosis or treatment or prevention of medical problems
Hypernyms:
expense, disbursal, disbursement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.