Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
medical instrument


noun
instrument used in the practice of medicine
Hypernyms:
instrument
Hyponyms:
ballistocardiograph, cardiograph, bronchoscope, electrocardiograph, dialyzer,
dialysis machine, diathermy machine, electroencephalograph, electromyograph, endoscope, fiberscope,
keratoscope, laryngoscope, ophthalmoscope, otoscope, auriscope, auroscope,
auroscope, rhinoscope, speculum, stethoscope, surgical instrument,
syringe, thermograph


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.