Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mesa


noun
flat tableland with steep edges
- the tribe was relatively safe on the mesa but they had to descend into the valley for water
Syn:
table
Derivationally related forms:
tabular (for: table)
Hypernyms:
tableland, plateau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mesa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.