Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metalwork


noun
1. the metal parts of something
- there were bullet holes in the metalwork
Hypernyms:
work, piece of work
2. the activity of making things out of metal in a skillful manner
Syn:
metalworking
Hypernyms:
formation, shaping


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.