Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
methotrexate


noun
toxic antimetabolite that limits cellular reproduction by acting as an antagonist to folic acid;
used to treat certain cancers and psoriasis and rheumatoid arthritis
Syn:
methotrexate sodium, amethopterin
Hypernyms:
antimetabolite, immunosuppressant, immunosuppressor, immunosuppressive drug, immunosuppressive, immune suppressant drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.