Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
microsurgery


noun
surgery using operating microscopes and miniaturized precision instruments to perform intricate procedures on very small structures
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process
Hyponyms:
robotic telesurgery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.