Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
miler


noun
1. (used only in combinations) the length of something in miles
- the race was a 30-miler
Derivationally related forms:
mile
Usage Domain:
combining form
Hypernyms:
linear unit, linear measure
2. a runner in a one-mile race
Derivationally related forms:
mile
Hypernyms:
runner
Hyponyms:
four-minute man

Related search result for "miler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.