Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
militarism


noun
a political orientation of a people or a government to maintain a strong military force and to be prepared to use it aggressively to defend or promote national interests
Derivationally related forms:
militaristic, militarist
Hypernyms:
hawkishness

Related search result for "militarism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.