Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
millwheel


noun
water wheel that is used to drive machinery in a mill (Freq. 1)
Syn:
mill wheel
Hypernyms:
waterwheel, water wheel
Part Holonyms:
water mill
Part Meronyms:
paddle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.