Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
miscegenation


noun
reproduction by parents of different races (especially by white and non-white persons) (Freq. 1)
Syn:
crossbreeding, interbreeding
Derivationally related forms:
interbreed (for: interbreeding), miscegenate
Hypernyms:
reproduction, procreation, breeding, facts of life

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.