Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mononucleate


adjective
having only one nucleus
Syn:
mononuclear
Ant:
binucleate (for: mononuclear), trinucleate (for: mononuclear)
Topics:
biology, biological science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.