Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
monotype


noun
1. (biology) a taxonomic group with a single member (a single species or genus)
Derivationally related forms:
monotypic
Topics:
biology, biological science
Hypernyms:
taxonomic group, taxonomic category, taxon
2. a typesetting machine operated from a keyboard that sets separate characters
Hypernyms:
typesetting machine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.