Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mother hen


noun
1. a person who cares for the needs of others (especially in an overprotective or interfering way)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. a hen with chicks
Hypernyms:
hen, biddy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.