Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
motherliness


noun
the quality of having or showing the tenderness and warmth and affection of or befitting a mother
- the girl's motherliness made her invaluable in caring for the children
Syn:
maternalism, maternal quality, maternity
Derivationally related forms:
maternal (for: maternity), maternalistic (for: maternalism), motherly
Hypernyms:
parental quality
Attrubites:
maternal

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.