Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mouldy


adjective
covered with or smelling of mold
- moldy bread
- a moldy (or musty) odor
Syn:
moldy, musty
Similar to:
stale
Derivationally related forms:
must (for: musty), mustiness (for: musty), mould, mold (for: moldy), moldiness (for: moldy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mouldy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.