Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mouthful


noun
1. the quantity that can be held in the mouth (Freq. 1)
Hypernyms:
containerful
2. a small amount eaten or drunk
- take a taste--you'll like it
Syn:
taste
Derivationally related forms:
taste (for: taste)
Hypernyms:
small indefinite quantity, small indefinite amount
Hyponyms:
morsel, bit, bite, swallow, sup
Part Holonyms:
helping, portion, serving

Related search result for "mouthful"
  • Words contain "mouthful" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hụm ngụm nộm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.