Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mucous membrane


noun
mucus-secreting membrane lining all body cavities or passages that communicate with the exterior
Syn:
mucosa
Derivationally related forms:
mucosal (for: mucosa)
Hypernyms:
membrane, tissue layer
Hyponyms:
conjunctiva, endometrium, hymen, maidenhead, virginal membrane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.