Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mujtihad


noun
an Islamic scholar who engages in ijtihad, the effort to derive rules of divine law from Muslim sacred texts
Hypernyms:
scholar, scholarly person, bookman, student, Muslim, Moslem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.