Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
multiple voting


noun
the act of voting in more than one place by the same person at the same election (illegal in U.S.)
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
vote, ballot, voting, balloting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.