Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
multiplicity


noun
1. the property of being multiple (Freq. 6)
Derivationally related forms:
multiple
Hypernyms:
magnitude
2. a large number
Syn:
numerousness, numerosity
Derivationally related forms:
numerous (for: numerosity), numerous (for: numerousness)
Hypernyms:
number, figure
Hyponyms:
multitudinousness
Attrubites:
many, few

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.