Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
natural law


noun
a rule or body of rules of conduct inherent in human nature and essential to or binding upon human society (Freq. 4)
Syn:
law
Hypernyms:
concept, conception, construct
Hyponyms:
divine law, principle, sound law


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.