Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
naval battle


noun
a pitched battle between naval fleets
Hypernyms:
battle, conflict, fight, engagement
Instance Hyponyms:
Actium, Aegates Isles, Aegadean Isles, Aegospotami, Aegospotamos,
Bismarck Sea, battle of the Bismarck Sea, Coral Sea, battle of the Coral Sea, Hampton Roads, Jutland,
battle of Jutland, Lepanto, Battle of Lepanto, Manila Bay, Midway, Battle of Midway,
Navarino, battle of Navarino, Passero, Cape Passero, Philippine Sea, battle of the Philippine Sea,
Santiago, Santiago de Cuba, Battle of the Spanish Armada, Trafalgar, battle of Trafalgar, Tsushima


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.