Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
neighbourliness


noun
a disposition to be friendly and helpful to neighbors
Syn:
neighborliness, good-neighborliness, good-neighbourliness
Ant:
unneighborliness (for: neighborliness)
Derivationally related forms:
neighbourly, neighborly (for: neighborliness)
Hypernyms:
friendliness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neighbourliness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.