Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nicotine


noun
an alkaloid poison that occurs in tobacco;
used in medicine and as an insecticide (Freq. 1)
Hypernyms:
plant toxin, phytotoxin, alkaloid, vasoconstrictor, vasoconstrictive, pressor
Substance Holonyms:
tobacco, baccy

Related search result for "nicotine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.