Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
niqab


noun
a face veil covering the lower part of the face (up to the eyes) worn by observant Muslim women
Hypernyms:
face veil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.