Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nocturnal



adjective
1. belonging to or active during the night (Freq. 1)
- nocturnal animals are active at night
- nocturnal plants have flowers that open at night and close by day
Ant:
diurnal
Topics:
biology, biological science
2. of or relating to or occurring in the night
- nocturnal darkness
Pertains to noun:
night

Related search result for "nocturnal"
  • Words contain "nocturnal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mộng tinh dạ vũ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.