Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
non-conducting


adjective
not able to conduct heat or electricity or sound
Syn:
nonconductive, nonconducting
Ant:
conductive (for: nonconductive)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "non-conducting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.