Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonprofit


I - noun
an organization chartered for other than profit-making activities
Syn:
nonprofit organization, not-for-profit
Hypernyms:
organization, organisation

II - adjective
not commercially motivated
Syn:
non-profit-making
Similar to:
noncommercial


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.