Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
novelization


noun
converting something into the form of a novel
Syn:
novelisation
Derivationally related forms:
novelise (for: novelisation), novelize
Hypernyms:
writing, authorship, composition, penning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.